Thông số nổi bật camera C4W (2.0 Megapixel)

Thông số kỹ thuật camera C4W + 2.0 Megapixel
- Cảm biến ảnh : 1/2.7" CMOS.
- Độ phân giải : Full HD 1080P (1920x1080)
- Ống kính : 2.8mm.
- Góc nhìn : Ngang 103°, chéo 118°
- Chuẩn nén video : H.265.
- Cảm biến: Phát hiện chuyển động.
- Lưu Trữ : Thẻ nhớ Micro SD. (tối đa 256G)
- Kết Nối : Wifi, dây mạng lan. (IEEE802.11b/g/n 2.4GHz)
Lưu ý: Sản phẩm thiết kế phù hợp lắp gắn trần . Nếu quý khách có nhu cầu lắp đặt gắn tường vui lòng mua thêm phụ kiện đế gắn tường. Quý khách lựa chọn thẻ nhớ dung lượng 32GB; 64Gb; 128GB hoặc 256GB theo nhu cầu sử dụng.
Thông số kỹ thuật:
| Thông số kỹ thuật |
|---|
| Mã thiết bị | CS-CV228-A0-3C2WFR |
|---|
| Camera |
|---|
| Cảm biến hình ảnh | 1/2.7" Progressive Scan CMOS |
|---|
| Tốc độ màn trập | Màn trập tự điều chỉnh |
|---|
| Ống kính | 2,8 mm, góc nhìn: 103° chiều ngang, 118° đường chéo 4 mm, góc nhìn: ngang 87°, chéo 104° |
|---|
| Ngàm ống kính | M12 |
|---|
| Ngày và đêm | Bộ lọc ngắt bật bằng hồng ngoại chuyển đổi tự động |
|---|
| DNR (Giảm nhiễu kỹ thuật số) | DNR 3D |
|---|
| Công nghệ WDR | WDR kỹ thuật số |
|---|
| Công nghệ nén |
|---|
| Nén video | H.265/H.264 |
|---|
| Bitrate video | Ultra-HD; HD; Chuẩn. Bitrate tự điều chỉnh. |
|---|
| Hình ảnh |
|---|
| Độ phân giải tối đa | 1920 × 1080 |
|---|
| Tốc độ khung hình | Tối đa: 30fps; Tự điều chỉnh trong quá trình truyền dữ liệu qua mạng |
|---|
| Mạng |
|---|
| Báo động thông minh | Phát hiện chuyển động; Kích hoạt âm thanh và đèn báo động |
|---|
| Âm báo do người dùng thiết lập | Hỗ trợ |
|---|
| Kết nối Wi-Fi | Kết nối dạng AP |
|---|
| Giao thức | Giao thức EZVIZ cloud |
|---|
| Giao thức giao diện | Giao thức EZVIZ cloud |
|---|
| Giao diện |
|---|
| Lưu trữ | Khe cắm thẻ nhớ MicroSD (Tối đa 256 GB) |
|---|
| Mạng có dây | RJ45 × 1 (10M/100M Cổng Ethernet tự điều chỉnh) |
|---|
| Wi-Fi |
|---|
| Tiêu chuẩn | IEEE802.11 b/g/n |
|---|
| Dải tần số | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz |
|---|
| Băng thông của kênh | Hỗ trợ 20MHz |
|---|
| Bảo mật | WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK 64/128-bit |
|---|
| Tốc độ truyền | 11b: 11Mbps, 11g: 54Mbps, 11n: 144Mbps |
|---|
| Tổng quát |
|---|
| Nguồn cấp | 12V/1A DC |
|---|
| Tiêu thụ điện | Tối đa 6W |
|---|
| Tầm nhìn ban đêm | Tối đa 30 m (98,43 ft.) |
|---|
| Tiêu chuẩn IP | IP67 |
|---|
| Kích thước | Đường kính tối đa: 105 mm (4.13”); Chiều cao: 95 mm (3.74”) |
|---|
| Kích thước đóng gói | 147 mm x 145 mm x 173 mm (5.79” x 5.71” x 6.81”) |
|---|
| Trọng lượng | 330g (0,73 lb) |
|---|
| Chi tiết bộ sản phẩm |
|---|
| Thành phần đóng gói | Camera C4W, Bộ nguồn (1,5m / 4,9 ft.), Đế, Bộ vít, Bộ chống nước, Hướng dẫn sử dụng nhanh |
|---|
| Môi trường hoạt động |
|---|
| Nhiệt độ | -30ºC đến 60ºC (-22°F đến 140 °F) |
|---|
| Độ ẩm | 95% hoặc nhỏ hơn (không ngưng tụ) |
|---|
| Giấy Chứng nhận |
|---|
| Chứng nhận | UL/FCC/CE/WEEE/REACH/RoHS |
|---|