Thông số nổi bật camera TY2 2.0 Megapixel

Thông số kỹ thuật camera TY2 2.0 Megapixel
- Độ phân giải 1920x1080 @ 15fps
- Góc nhìn ngang 4mm@ F2.4, 85°(Chéo), 75° (Ngang),45°(Dọc)
- Góc quay ngang 340 độ , góc xoay dọc 55 độ
- Hỗ trợ tính năng theo dõi thông minh
- Hỗ trợ DWDR, 3D DNR , BLC , ICR
- Chuấn nén Smart H.264
- Phát hiện chuyển động thông minh
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ đến 256GB
- Tích hợp Micro và Loa - Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều với chất lượng âm thanh trung thực
- Hồng ngoại 10m
- Hỗ trợ wifi , IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n , tần số 2.4GHz
- Hỗ trợ wifi + cài đặt wifi thông minh với phần mềm EZVIZ - quá trình cài đặt chỉ mất vài phút với người lần đầu sử dụng
Thông số kỹ thuật:
| Camera |
|---|
| Cảm biến hình ảnh | F2.4@CMOS quét lũy tiến 1/3” |
|---|
| Tốc độ màn trập | Màn trập tự điều chỉnh |
|---|
| Ống kính | 4mm@ F2.4, góc quan sát: Chéo 85°, ngang 75°, dọc 45° |
|---|
| Ngàm ống kính | M12 |
|---|
| Ngày & đêm | Bộ lọc cắt bỏ tín hiệu hồng ngoại chuyển đổi tự động |
|---|
| DNR (Giảm nhiễu kỹ thuật số) | DNR 3D |
|---|
| Công nghệ WDR | WDR kỹ thuật số |
|---|
| Công nghệ nén |
|---|
| Nén video | H.264 |
|---|
| Bit rate của video | Full HD; HD; Standard. Bit rate tự điều chỉnh. |
|---|
| Hình ảnh |
|---|
| Độ phân giải tối đa | 1920 × 1080 |
|---|
| Tỷ lệ khung hình | Tối đa:15fps; Tự thích ứng trong quá trình truyền dẫn mạng |
|---|
| Mạng |
|---|
| Báo động thông minh | Phát hiện chuyển động |
|---|
| Kết nối Wi-Fi | Kết nối dạng AP |
|---|
| Giao thức | Giao thức đám mây EZVIZ |
|---|
| Giao thức giao diện | Giao thức đám mây EZVIZ |
|---|
| Kết nối |
|---|
| Lưu trữ | Khe cắm thẻ nhớ MicroSD (Tối đa 256GB) |
|---|
| Nguồn cấp điện | Micro USB |
|---|
| Mạng có dây | RJ45 X 1 (Cổng Ethernet tự thích ứng 10M/100M) |
|---|
| Wifi |
|---|
| Tiêu chuẩn | IEEE802.11b/g/n |
|---|
| Dải tần số | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz |
|---|
| Băng thông của kênh | Hỗ trợ 20MHz |
|---|
| Bảo mật | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
|---|
| Tốc độ truyền | 11b: 11Mbps, 11g: 54Mbps, 11n: 72Mbps |
|---|
| Môi trường hoạt động |
|---|
| Nhiệt độ | -10°C đến 45°C |
|---|
| Độ ẩm | 95% hoặc nhỏ hơn (không ngưng tụ) |
|---|
| Thông tin chung |
|---|
| Nguồn điện | Một chiều 5V/1A |
|---|
| Mức tiêu thụ điện năng | Tối đa 5W |
|---|
| Tầm nhìn tia hồng ngoại | TỐI ĐA 10 mét |
|---|
| Kích thước | 88 x 88 x 124 mm |
|---|
| Kích thước đóng gói | 103 x 103 x 186 mm |
|---|
| Khối lượng tịnh | 255g |
|---|
| Chi tiết các bộ phận: |
|---|
| Chi tiết các bộ phận: | Camera quét trái phải/nghiêng lên xuống TY2; Chân đế; Bộ vít; Dây cáp điện 3m; Miếng dán lấy dấu khoan, Bộ chuyển đổi nguồn; Hướng dẫn nhanh |
|---|
| Chứng nhận: |
|---|
| Chứng nhận: | FCC / UL / CE / WEEE / REACH / RoHS |
|---|